PT-P950NW Mở rộng

PT-P950NW

Brother Brother

PT-P950NW

Chính hãng & Mới 100%

  • Máy in nhãn HZe/TZe/ để bàn cao cấp
  • Kết nối Wifi/LAN, tùy chọn Pin sạc
  • Chức năng: Dán nhãn kiểm kê tài sản, Dán nhãn ngành Điện - Viễn thông, Dán nhãn đánh dấu cáp mạng, điện, Dán nhãn bảng tên, Dán nhãn kiểm định sản phẩm, Dán nhãn sản phẩm, vật tư, máy móc
  • Khổ nhãn (ngang): 6mm, 9mm, 12mm, 18mm, 24mm, 36mm
  • Bàn phím: không
  • Cắt nhãn: tự động, cắt 1 nửa
  • In được mã vạch, chèn logo, hình ảnh, biểu tượng
  • Tốc độ in: khi có Adapter: tối đa 60mm/giây; khi dùng pin: 20 mm/giây - 60 mm/giây
  • Độ phân giải: 360 x 360dpi; 360 x 720dpi; 360 × 180dpi
  • Kết nối máy tính qua cổng USB
  • In được từ cơ sở dữ liệu có sẵn (Exel, Access, ...)
  • Tặng phần mềm Quản lý & Kiểm kê tài sản AIMS Standard

Xem chi tiết

ad-7.jpg
ad-6.jpg
ad-5.jpg
ad-4.jpg
ad-3.jpg
ad-2.jpg
ad-1.jpg
Mua thêm 2,000,000 ₫ để được miễn phí Giao hàng!

Size

DimensionsApprox. 4.65" (W) × 7.56" (D) × 5.75" (H)
(118 mm (W) × 192 mm (D) × 146 mm (H))
WeightApprox. 3.33 lb (1508 g) (without tape cassette, battery base and batteries)

LED indicators

Status indicator, Battery indicator, Power indicator, Wi-Fi indicator

Buttons

Power button, Feed&Cut button, Wi-Fi button

Printing

Print methodThermal Transfer
Print head454 dot/360 dpi
Print resolutionStandard 360 dpi × 360 dpi
High resolution mode: 360 dpi × 720 dpi *1
High speed mode: 360 dpi × 180 dpi *1
Print speedAC adapter: max. 2.3"/sec. (60 mm/sec.)
Battery: 0.78"/sec. - 2.3"/sec. (20 mm/sec. - 60 mm/sec.) (varies depending on the tape cassette and tape width)
Actual print speed varies depending on the conditions.
CassetteBrother TZe tape cassette : 0.13" (3.5 mm), 0.23" (6 mm), 0.35" (9 mm), 0.47" (12 mm), 0.70" (18 mm), 0.94" (24 mm), 1.4" (36 mm) widths
Brother FLe label cassette : 0.82" (21 mm) × 1.77" (45 mm)
Brother HSe tube cassette : 0.23" (5.8 mm), 0.34" (8.8 mm), 0.46" (11.7 mm), 0.69" (17.7 mm), 0.93" (23.6mm) widths
Brother HGe tape cassette : 0.23" (6 mm), 0.35" (9 mm), 0.47" (12 mm), 0.70" (18 mm), 0.94" (24 mm), 1.4" (36mm) widths
Maximum printing width1.26" (32.0 mm)

Interface

USB portVersion 2.0 Full Speed (Peripheral)
Wi-Fi? Wireless Direct: IEEE 802.11n
? Ad-Hoc mode: IEEE 802.11b
? Infrastructure mode: IEEE 802.11b/g/n
? WPS 2.0
Serial portRS232C (The serial adapter (optional) is required.)
USB hostSupports only barcode scanners
LAN port10BASE-T/100BASE-TX
Bluetooth(The Bluetooth interface (optional) is required.)
Bluetooth Ver.2.1+EDR (Class 1)
Supported profiles: SPP, OPP

Power Supply

AdapterAC adapter (AD9100ESA): 24 V AC 120 V 60 Hz
Battery (Optional)Li-ion Battery (PA-BT-4000LI): 14.4 V
Auto Power-offLi-ion Battery (PA-BT-4000LI): 30 min
AC adapter (AD9100ESA): None

Other

CutterAuto full cutter/auto “crack and peel” cutter
Auto “crack and peel” cutter is available only when using laminated tape.
Operating temperature / humidityWhen running: between 50°F (10°C) and 95°F (35°C) / between 20% and 80%
max. wet bulb temperature: 80.6°F (27°C)
*1The high resolution mode or high speed mode can be used if the AC adapter is connected and TZe laminated tape with black ink is installed. You cannot use this function for TZe-FX**1 tape.